• n

    でんしんばしら - [電信柱] - [ĐIỆN TÍN TRỤ]
    Bị xây sát do va vào cột điện thoại.: ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X