-
n
ご - [碁]
- Chơi một ván cờ gô: 碁を一局やる
- Chơi cờ gô để giết thời gian: 退屈しのぎに碁をやる
- Chơi cờ gô trên Internet: ネット碁を打つ
- Cờ vua và cờ gô là những trò chơi đòi hỏi trí thông minh: チェスや碁は、かなり知的なゲームだ
いご - [囲碁]
- chấp trong chơi cờ gô: 囲碁で下手を持つ
- ngày nay trẻ em Nhật Bản rất thích cờ gô (cờ vây): 今では、日本の子供達は囲碁が大好きです
- tôi đang học chơi cờ gô, anh dạy tôi được không?: 囲碁を習いんですが、教えてくれますか
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ