• n

    あっさりした
    こうはん - [広範]
    cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở: 市民社会との広範かつ開かれた協議
    tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể: 広範かつ具体的に再検討を行う
    không khí hợp tác tương trợ và cởi mở: 広範かつ互恵的な協力の雰囲気
    ずばずば

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X