• v

    ほどける - [解ける]
    ぬげる - [脱げる]
    Tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp nhưng tôi bối rối vì mãi không cởi được ra.: ぴったりTシャツ、試しに着たはいいけど中中脱げなくて困った。
    とける - [解ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X