-
adj
こくめい - [克明]
- ghi cụ thể lại kết quả của cuộc thí nghiệm.: 実験の結果を克明に記録する。
- Cô ấy đã ghi lại cụ thể tình hình của cuộc chiến tranh trong cuốn nhật ký của mình.: 戦争の様子は彼女の日記に克明に記されていた。
ぐたいてき - [具体的]
- dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả: 具体的かつ効果的な措置を講じる
- thực hiện chính sách cụ thể và hiệu quả: 具体的かつ実効性のある施策を実行する
- tiến hành nghiên cứu cụ thể và trọng tâm hơn về ~: ~に関してより具体的かつ集中的な研究を行う
- vẫn chưa có cái gì rõ ràng (cụ thể) cả: まだ具体的なことは始まっていない
- cần một
ちくいち - [逐一]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ