• n, exp

    きょく - [局] - [CỤC]
    hệ thống quản lý Internet của cục điều tra liên bang (FBI): 連邦捜査局(FBI)のインターネット監視システム
    cục trao đổi tự động: 自動交換(局)
    cục hải dương quốc gia (Trung Quốc): (中国)国家海洋局

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X