• adj

    ローカル

    Tin học

    きょくしょ - [局所]
    きょくしょてき - [局所的]
    ぶぶんてき - [部分的]
    ローカル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X