• adj

    やぼ - [野暮]
    そやな - [粗野な]
    そや - [粗野]
    そまつ - [粗末]
    そだい - [粗大]
    Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.: 脳からの命令によって始動される粗大な運動を円滑にする
    あらい - [粗い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X