• n

    じょうほうきょく - [情報局]
    chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ cục thông tin: 我々は情報局から説得力のある情報を得た
    Cục trưởng Cục thông tin trung ương: 中央情報局長官
    cục thông tin khí tượng: 気象情報局
    cục thống kê, địa lý và thông tin quốc gia: 国家統計・地理・情報局

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X