-
n
きゅうこん - [球根] - [CẦU CĂN]
- Tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè: 4月は、夏の花の球根を植える月だ
- Củ của cây hoa loa kèn đỏ được trồng trước ở trong giỏ chứa đầy rêu: アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています
- Đào củ: 球根を掘り出す
- Hình thành củ (có hình tròn): (丸い)球根を形成する
かいけい - [塊茎] - [KHỐI HÀNH]
- rau thân củ: 塊茎菜
- cây thân củ: 塊茎植物
- tình trạng thân củ: 塊茎状態
- rễ cây thân củ bị héo: 乾燥塊茎状根
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ