-
n
たまねぎ - [玉ねぎ]
- Mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す
- Hãy phi cho tới khi củ hành trở nên trong vắt: 玉ねぎは透き通るまで炒めてね
- Bạn có thể cắt giúp tôi củ hành tây được không?: 玉ねぎみじん切りしてくれる?
オニオン
- ruộng hành tây: オニオン・フィールド
- hành tây xanh: グリーン・オニオン
- hành tây mùa xuân: スプリング・オニオン
- bát súp hành tây này rất đặc: このオニオンスープはとても濃い(とろみが強い)
- muối hành tây: オニオンソルト
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ