• n

    たまねぎ - [玉ねぎ]
    Mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す
    Hãy phi cho tới khi củ hành trở nên trong vắt: 玉ねぎは透き通るまで炒めてね
    Bạn có thể cắt giúp tôi củ hành tây được không?: 玉ねぎみじん切りしてくれる?
    オニオン
    ruộng hành tây: オニオン・フィールド
    hành tây xanh: グリーン・オニオン
    hành tây mùa xuân: スプリング・オニオン
    bát súp hành tây này rất đặc: このオニオンスープはとても濃い(とろみが強い)
    muối hành tây: オニオンソルト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X