• n

    ふりょく - [富力]
    とみ - [富]
    tăng thêm của cải quốc gia: 国の富を増やす
    ざいさん - [財産]
    おかね - [お金]

    Kinh tế

    ざいほう - [財宝]
    Explanation: 財産や宝物。
    しほんざい - [資本財]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X