• n, exp

    がいこくせい - [外国製] - [NGOẠI QUỐC CHẾ]
    nhập khẩu hàng hóa do nước ngoài sản xuất: 外国製の部品を輸入する
    mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa do nước ngoài sản xuất có thể thâm nhập vào: 外国製品にもっと市場を開放する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X