• n

    たきぎ - [薪]
    nấu bằng củi: 薪で調理する
    きぎれ - [木切れ]
    châm lửa vào củi: 木切れに火を付ける
    vì củi bị bị ướt nên anh ấy mất rất nhiều thời gian mới nhóm lửa được: 木切れが湿っていたので、火を付けるのに手間取った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X