• v

    きょうこ - [強固]
    きょうかする - [強化する]
    かためる - [固める]
    củng cố lòng tin tưởng của ai: (人)の確信を固める
    củng cố quyết tâm làm gì đó: (~する)決心を固める
    きょうか - [強化]
    Củng cố đội bóng đại diện tham gia Worldcup năm 2002: 2002年のワールドカップに向けた代表チームの強化 (サッカー)

    Kinh tế

    こうじょう - [向上]
    じゅうじつした - [充実した]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    リーンフォース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X