-
adj
がんきょう - [頑強]
- Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない
- Không đủ cứng để chở ~. : ~を運べるほど頑強ではない
かたい - [硬い]
- Ximăng khi khô sẽ cứng lại.: セメントは乾燥して硬くなる。
- Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.: ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。
ごうせい - [剛性] - [CƯƠNG TÍNH]
- Mặt đường cứng rắn: 剛性舗装
- Tính cứng rắn nhưng vẫn đảm bảo tính đàn hồi: 伸び剛性
- Tính cứng rắn rõ ràng: 端点剛性
こちこち
- Tuyết đông cứng lại: こちこちに固まった雪
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ