• adj

    ハード
    gáy (sách) cứng: ~ バック
    じょうぶ - [丈夫] - [TRƯỢNG PHU]
    こわばる - [強張る]
    Khăn trải bàn cứng lại vì hồ.: シーツが糊で ~。
    がんきょう - [頑強]
    Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない
    Không đủ cứng để chở ~. : ~を運べるほど頑強ではない
    かたい - [硬い]
    Ximăng khi khô sẽ cứng lại.: セメントは乾燥して硬くなる。
    Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.: ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。
    かたい - [固い]
    thể hiển quan điểm cứng rắn về: ~に関する固い決意を示す
    khoan lỗ trên những tảng đá cứng: 固い岩に穴を開ける
    かたい - [堅い]
    cứng như đá: 石のように堅い
    こうしつ - [硬質]
    ごうせい - [剛性] - [CƯƠNG TÍNH]
    Mặt đường cứng rắn: 剛性舗装
    Tính cứng rắn nhưng vẫn đảm bảo tính đàn hồi: 伸び剛性
    Tính cứng rắn rõ ràng: 端点剛性
    こけい - [固形]
    こちこち
    Tuyết đông cứng lại: こちこちに固まった雪

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X