• exp

    がんこ - [頑固]
    ががつよい - [我が強い] - [NGÃ CƯỜNG]
    がんめい - [頑迷]
    ごうじょう - [強情]
    Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh): 強情な子ども
    Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ): 強情さを示す
    こしつ - [固執] - [CỐ CHẤP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X