• adj

    ぎこちない
    cách cúi chào cứng đờ: ~お辞儀
    こちこち
    Cứng đờ như xác chết: こちこちにこわばって
    lần đầu tiên hẹn hò, người tôi cứ cứng đờ cả ra: 僕は最初のデートでコチコチになってしまった。
    khi bị anh ta phát hiện ra, tôi hoảng cả lên, người cứ cứng đờ lại: 彼に見つめられると緊張して体がコチコチになる
    こる - [凝る] - [NGƯNG]
    mỏi nhừ đến cứng đờ cả vai: 肩が ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X