• adj

    ふしぜん - [不自然]
    こわばる - [強張る]
    ごわごわ
    きゅうくつ - [窮屈]
    cách suy nghĩ cứng nhắc: 窮屈な考え方
    かたくるしい - [固苦しい]
    かたい - [固い]
    đừng nói kiểu cứng nhắc như thế: あまり固いことは言わないようにしましょう
    bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì: ~に関してえらく頭が固い
    きゅうくつ - [窮屈]
    Cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào): 彼の考え方は窮屈です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X