• v

    たすける - [助ける]
    giúp đỡ những nơi còn yếu kém: 溺れようとするところを助ける
    Khi tôi thực sự cần sự trợ giúp của anh ấy thì anh ấy đã không làm.: ぜひ助けて欲しいというときに彼は助けてくれなかった
    すくう - [救う]
    きゅうじょする - [救助する]
    Đến ngay để (cứu) giúp ai đó: すぐに来て(人)を救助する
    えんじょ - [援助する]
    きゅうじょ - [救助]
    cứu giúp những nạn nhân lũ lụt: 水難救助
    Hiến máu để hợp tác cứu giúp bệnh nhân: 生命救助に協力するために献血する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X