• n

    きゅうじょ - [救助]
    những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển: 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ
    cứu hộ những nạn nhân lũ lụt: 水難救助
    きゅうじょする - [救助する]
    Cứu hộ một con tàu bị đắm: 難破船を救助する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X