-
n
きゅうえん - [救援]
- cử ~ để cứu tế cho những người bị nạn: 被災者の救援に~を派遣する
- Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu tế cho người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn: 国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
- Đề nghị cứu tế: 救援を頼む
- Mạng lưới tìn
ほどこす - [施す]
- đem thức ăn cứu tế các nạn nhân: 食物を難民に施す
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ