• n

    モーション
    みぶり - [身振り]
    たいど - [態度]
    たいかく - [体格]
    ゼスチャー
    Ngoài việc dùng ngôn ngữ, người ta còn dùng cử chỉ.: 人は言語を使うほか、ゼスチャーも使う。
    ジェスチャー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X