• n

    ゆうけんしゃ - [有権者]
    とうひょうしゃ - [投票者] - [ĐẦU PHIẾU GIẢ]
    Tôi hi vọng rằng những cử tri sẽ nhớ vụ rắc rối khi những ứng viên chạy đua trong cuộc bầu cử năm tới.: こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。
    せんきょのゆうけんしゃ - [選挙の有権者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X