• n

    とぐち - [戸口]
    ドア
    と - [戸]
    くち - [口]
    きど - [木戸] - [MỘC HỘ]
    tiền vào cửa: 木戸銭
    cửa gỗ quay ở cửa ra vào: 出口の回転式木戸
    いりぐち - [入り口] - [NHẬP KHẨU]
    Cửa vào tầng 1: 1階の入り口
    cửa vào dành cho nhân viên công ty: 社員入り口
    cửa vào của tòa nhà: 建物の入り口
    Cửa vào tòa nhà này ở đâu? : この建物の入り口はどこ?

    Kỹ thuật

    ゲート
    ドア
    Category: 自動車
    Explanation: 説明するまでもなく開けて車内に乗り込む、また車外に出るための扉。ドアの数によって使い勝手もスタイルも大きく異なる。クルマ選びの際には避けて通れない部分でもある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X