• n, exp

    いんしょくてん - [飲食店]
    Làm thêm ở cửa hàng ăn uống: 飲食店でアルバイトをする
    Điều tra về tình hình kinh doanh của cửa hàng ăn uống: 飲食店の経営状態を調査する
    Không được (cấm) vào các cửa hàng ăn uống từ 12 giờ đêm đến ~ giờ đối với ~ : ~に対して午前零時から_時までの飲食店への立ち入りを禁じる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X