• exp

    しょてん - [書店]
    ほんや - [本屋] - [BẢN ỐC]
    Có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi.: 私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある
    không biết bao nhiêu cửa hàng sách bên cạnh sẽ đóng cửa.: 近所のいくつかの小さい本屋さんが店じまいするんだと思うわ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X