• n

    まど - [窓]
    Cửa sổ một cánh làm bằng kính.: 1枚の板ガラスでできた窓
    ウインドウ
    quên khóa cửa sổ xe ô tô: 車のウインドウをロックし忘れる
    khung cửa sổ: ウィンドウ・フレーム
    ウィンドウ
    người lau chùi cửa sổ: ウィンドウ・クリーナ
    kính cửa sổ: ウィンドウ・グラス
    máy so mẫu cửa sổ (window comparator): ウィンドウ・コンパレータ11
    ウィンド
    căn phòng này không có đến một cái cửa sổ: その部屋にはウィンドがひとつもない
    cửa sổ ở bên sườn căn nhà: 家の側面の ウィンド
    ウイドー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X