• n

    うらぐち - [裏口]
    Cổng sau có thể được lắp với các hệ thống phần mềm: ソフトウェアシステムに組み込まれているかもしれない裏口
    Trốn tránh đám đông một cách lén lút từ cửa sau: 裏口からこっそり忍び込む
    Đi ra ngoài bằng cửa sau.: 裏口から出る
    うちぐち - [内口]
    Hãy vào từ cửa sau.: 内口から入てください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X