• n

    てんちょうてん - [天頂点] - [THIÊN ĐỈNH ĐIỂM]
    cuộc thi có vẻ như đã lên đến đỉnh điểm: 本コンテストはその天頂点のようです
    きょくてん - [極点]
    きょくげん - [極限]
    sự mệt mỏi lên đến mức cực điểm (mệt đến chết): 疲労が極限に達している
    tình trạng cực điểm: 極限の状態

    Kỹ thuật

    ポール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X