• n

    ほっきょく - [北極]
    Đường giả tưởng trên bề mặt địa cầu nối cực Bắc với cực Nam.: 北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線
    Chúng ta đã có thể đi tiếp lên đến Bắc cực nhưng chúng ta đã không thể trở về nếu không có sự trợ giúp.: われわれは北極に向かって前進したが、助けなしには戻れなかった
    Nきょく - [N極]
    Thông suốt giữa cực Nam và cực Bắc: N極とS極の間を貫く
    Loài người sống ở cực bắc phải chịu đựng mùa đông dài: N極に暮らす人々は長い冬を耐えなければならない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X