• exp

    なれなれしい - [馴れ馴れしい]
    Tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người lạ: なれなれしく近付いてくるよその人には用心するように子供には言ってある.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X