• n

    かいじょう - [塊状]
    thanh sô cô la to lớn: 塊状チョコレート
    lượng dung nham cực lớn: 塊状溶岩
    ぜつだい - [絶大]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X