• exp

    うたう - [歌う]
    かん - [缶]
    こうたい - [交代]
    làm việc theo chế độ ca: 交代(制)で働く
    コップ
    シフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X