• n

    ボーカル
    ボーカリスト
    シンガー
    かしゅ - [歌手]
    ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80: 1980年代に人気のあった歌手
    ca sĩ chuyên nghiệp: プロの歌手
    ヴォーカリスト
    nữ ca sĩ trong những ban nhạc: 女性ヴォーカリスト
    tên một ca sĩ (vôcalit) nổi tiếng người Nhật là ~: ~という名前の有名な日本人ヴォーカリスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X