• n

    カフェイン
    cafein liều dùng cao: 高用量のカフェイン
    cafein không có nước: 無水カフェイン
    nghiện cafein: カフェインに頼る
    khoẻ lên nhờ liều cafein cao: 大量のカフェインによって元気づけられる
    không có cafein: カフェイン抜きの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X