• v

    とうじ - [統治]
    たばねる - [束ねる] - [THÚC]
    Cai trị khu phố như là lãnh đạo.: 町を束ねる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X