• n

    かんしょう - [干渉]
    can dự vào việc của người khác: (人)のことへの干渉
    can dự không chính thức: おせっかいな干渉
    かんしょうする - [干渉する]
    can dự vào kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
    can dự vào cuộc sống của ai: (人)の生活に干渉する
    can dự vào hoạt động công cộng: 公共事業に干渉する
    can dự vào nhiều nghiệp vụ: さまざまな業務に干渉する
    không có quyền can dự vào ~: ~に干渉する権限がない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X