• v

    かんしょうする - [干渉する]
    can thiệp vào kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
    can thiệp vào cuộc sống của ai: (人)の生活に干渉する
    can thiệp vào hoạt động công cộng: 公共事業に干渉する
    can thiệp vào nhiều nghiệp vụ: さまざまな業務に干渉する
    can thiệp với ai bằng ~: ~することで(人)に干渉する
    can thiệp không hợp lí: 不当に干渉する
    không có
    かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
    can thiệp vào việc của người khác bằng cách làm việc gì: ~することで(人)に干渉する
    can thiệp với uy lực tối cao đối với ~: ~に対し最も有力に干渉する
    can thiệp vào công việc kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
    can thiệp vào (xen vào) công việc của người khác: (人)の仕事に干渉する
    xen vào (can th
    かいにゅう - [介入する]
    can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái: 為替相場への協調介入
    sự can thiệp không mong muốn: ありがたくない介入
    can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~: ~での紛争に軍事介入する
    can thiệp vào nội bộ~: ~の内情に介入する
    あっせん - [斡旋する]
    かんしょう - [干渉]
    can thiệp quân sự: 軍事干渉
    can thiệp kinh tế: 経済干渉
    can thiệp vào việc của người khác: (人)のことへの干渉
    can thiệp không chính thức: おせっかいな干渉
    can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu: 官僚による政治への干渉
    sự can thiệp của chính phủ đối với doanh nghiệp và ngân hàng: 企業

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X