• adj

    ハイグレード
    じょうとう - [上等]
    こうきゅう - [高級]
    Những đồ lông thú cao cấp nhất luôn được lấy vào đầu mùa đông.: 初冬には最高級の毛皮が取れる。
    xe cao cấp: 高級車
    じょうきゅう - [上級]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X