• n

    ハイランド
    こうち - [高地]
    こうげん - [高原]
    Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại Karuizawa.: 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X