• n

    こうしょう - [高尚]
    Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý: 芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる
    Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない
    おんし - [恩賜]
    Nhận phần thưởng cao quý của viện nghệ thuật Nhật Bản : 日本芸術院の恩賜賞を受ける
    こうけつ - [高潔]
    một người đàn ông có nhân cách cao quí: 人格高潔な男性
    たっとい - [貴い]
    dòng dõi cao quý: 家柄
    とうとい - [貴い]
    ノーブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X