• Cao tầng

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    n

    こうそう - [高層]
    khu chung cư cao tầng: 高層住宅
    nhà cao tầng: 高層ビル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X