• adv

    ゴシゴシ
    chà sát: ゴシゴシ磨くこと
    ごしごしする
    こする - [擦る] - [SÁT]
    Cô ấy chà xát hai tay để làm ấm.: 彼女は手を擦って暖めた。
    さする
    すりこむ - [すり込む]
    する - [擦る] - [SÁT]
    もむ - [揉む]
    もむ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X