• v

    ていねいにあいさつする - [丁寧に挨拶する]
    あいさつ - [挨拶する]
    nhân viên lễ tân chào hỏi khách và yêu cầu khách đợi một chút: 受付係は訪問者にあいさつし、待つように伝えた
    trong khi những người khác vẫn còn đang rất ngái ngủ, riêng cô ấy chào buổi sáng với vẻ rất tỉnh táo, tươi tắn: ほかの皆が眠たそうにしていたのに、彼女はおはようと明るくあいさつした
    sau khi chào ai: (人)にあ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X