• n

    かんげい - [歓迎]
    nhiệt liệt chào mừng : 心からの歓迎
    かんげいする - [歓迎する]
    hoan nghênh (chào đón, chào mừng) ai một cách nồng hậu: 温かく歓迎する(人を)
    やつがらし
    ようこそ
    chào mừng các vị đến thăm nhà mới của chúng tôi: 新しい我が家にようこそ
    chào quý vị tới thăm Nhật Bản: ようこそ日本にいらっしゃいました
    Xin chào ông. Tôi là Liz. Hôm nay, tôi sẽ phụ trách massage cho ông. Chào mừng ông đến với Khách sạn Clinton Hills Spa. Xin cho biết quý danh ạ?:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X