• v

    がっかりする
    うんざりとする
    Phát chán vì câu chuyện dài của cô ta.: 彼女の長い話に~とした。
    あきる - [飽きる]
    いやに
    Bạn không thấy mệt mỏi (chán) khi luôn luôn biểu diễn những chương trình giống nhau hay sao?: 同じショーを何度もやっていやにならない?
    Tôi cảm thấy chán khi cứ phải núp sau lưng anh : あんたの脇役を務めるのはいやになったよ
    つまらない - [詰らない]
    つまらない
    まずい - [不味い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X