• v

    がっかりする
    がっかり
    chán nản (chán chường) vì bị thi trượt: 試験に落ちてがっかりする
    あきる - [飽きる]
    けんたい - [倦怠]
    Cảm thấy chán chường: 倦怠を感じる
    Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.: しばし倦怠の雰囲気が続いた
    たいくつ - [退屈]
    ほうまんする - [飽満する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X