• v

    きらう - [嫌う]
    thật là buồn ! Tôi cực ghét trời mưa: 気がめいっちゃう!雨の日は大嫌い
    あきる - [飽きる]
    けんお - [嫌悪]
    chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ: 筋の通らない嫌悪
    にくむ - [憎む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X