• n

    まごむすこ - [孫息子]
    おい - [甥]
    Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào.: 私には甥は3人いるが,姪はいない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X